|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cường điệu
 | outrer; exagérer; forcer la note | |  | Tác giả cường điệu quá nhiều | | l'auteur a beaucoup trop forcé la note | |  | cường điệu tư tưởng | | outrer sa pensée | |  | giọng cường điệu (văn chương) | |  | emphase | |  | lời văn cường điệu | |  | style emphatique |
|
|
|
|